Fernando Rosado

Chuyên gia Piano

Việc mua piano có thể là một lựa chọn cho nhiều thế hệ và vì vậy quan trọng là phải xác định tiêu chí lựa chọn của bạn.

Tiêu chí này nên tính đến nhiều yếu tố như mức độ học tập, mục tiêu của việc học, nơi đặt nhạc cụ, kỳ vọng về độ bền, giá cả hoặc các yếu tố thẩm mỹ...

Nếu bạn dự định mua Piano, hãy tham khảo danh sách piano để bán của chúng tôi. Chúng tôi đã bán đến nay khoảng 2.500 (hai nghìn năm trăm) piano và chúng tôi tự hào về sự hài lòng mà chúng tôi mang lại cho khách hàng.

Nếu bạn cần tư vấn, bạn có thể tham khảo trang "Tư vấn Kỹ thuật" của chúng tôi, nơi chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả các làm rõ cần thiết để hỗ trợ bạn trong quyết định của mình.

Hàng tồn kho trong Cửa hàng

Danh sách piano sắp đến

Setembro e Outubro

SốThương hiệuMẫuSố Sê-ri
1
YAMAHA
🎹 Piano de Concerto
Đã đặt trước
CFⅢS5808200
2
Kawai
🎹 Piano de Concerto
EX2068001
3
YAMAHA
Đã đặt trước
C15564955
4
YAMAHA
C3A4636725
5
YAMAHA
C3B1933357
6
YAMAHA
Đã đặt trước
C3E5090638
7
YAMAHA
C3E5051348
8
YAMAHA
Đã đặt trước
C55465554
9
YAMAHA
Đã đặt trước
C5E4950130
10
YAMAHA
Đã đặt trước
C5L6022860
11
YAMAHA
C5L5919672
12
YAMAHA
Đã đặt trước
C65389895
13
YAMAHA
G54215785
14
Kawai
RX3EU2494731
15
YAMAHA
Đã đặt trước
U100SX5566318
16
YAMAHA
U10BL4402727
17
YAMAHA
U1A3758848
18
YAMAHA
Đã đặt trước
U1H1989407
19
YAMAHA
Đã đặt trước
U1H2191969
20
YAMAHA
U1H3069230
21
YAMAHA
U1H3201742
22
YAMAHA
U1M3434930
23
YAMAHA
U1M3587423
24
YAMAHA
U1M3659615
25
YAMAHA
Đã đặt trước
U2A3807765
26
YAMAHA
U2A3939454
27
YAMAHA
U2H2737861
28
YAMAHA
U2H3098301
29
YAMAHA
U2M3364429
30
YAMAHA
U3H1571151
31
YAMAHA
U3H1929044
32
YAMAHA
U3H3072909
33
YAMAHA
U3H3218308
34
YAMAHA
U3M3509750
35
YAMAHA
Đã đặt trước
UX2348812
36
YAMAHA
UX3171041
37
YAMAHA
UX3176907
38
YAMAHA
UX23949872
39
YAMAHA
UX24385677
40
YAMAHA
UX33759684
41
YAMAHA
UX33778039
42
YAMAHA
UX34367270
43
YAMAHA
UX34446781
44
YAMAHA
YUS3574654
45
YAMAHA
YUS3574930
46
YAMAHA
YUS3662541
47
YAMAHA
YUX3283176
48
YAMAHA
Đã đặt trước
W107BR
49
KAWAI
NS15M
50
KAWAI
CS14
51
CARL
SEILER133

Novembro e Dezembro

SốThương hiệuMẫuSố Sê-ri
1
YAMAHA
U1M3234737
2
YAMAHA
U1M3319227
3
YAMAHA
U1M3415810
4
YAMAHA
U1M3416252
5
YAMAHA
U1M3484517
6
YAMAHA
UX-13731030
7
YAMAHA
UX-13731609
8
YAMAHA
UX-13929279
9
YAMAHA
UX-14097997
10
YAMAHA
UX-14355911
11
YAMAHA
UX10A4989253
12
YAMAHA
UX10A5274232
13
YAMAHA
UX10BL4572397
14
YAMAHA
UX10BL4616978
15
YAMAHA
UX10BL4758155

Janeiro

SốThương hiệuMẫuSố Sê-ri
1
Steinway
andSons
2
YAMAHA
CF3SA
3
KAWAI
CA40N2075879
4
YAMAHA
C33700237
5
YAMAHA
C3B4670224
6
YAMAHA
C53990926
7
YAMAHA
C55589930
8
YAMAHA
C65399105
9
YAMAHA
G5A4440952
10
YAMAHA
C3E5180660